| Mặt trước | 诚挚 |
|---|---|
| Mặt sau | chân thành, thân ái |
| Phiên âm | chéngzhì |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 秤 cái cân chèng
Previous card: 成员 thành viên chéngyuán
Up to card list: Từ vựng HSK