| Mặt trước | 钩子 |
|---|---|
| Mặt sau | cái móc |
| Phiên âm | gōuzi |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Ý 构思 nghĩ kiến tư tưởng gòusī
Previous card: 勾结 câu kết thông đồng gōujié
Up to card list: Từ vựng HSK