| Mặt trước | 构思 |
|---|---|
| Mặt sau | ý nghĩ, ý kiến, tư tưởng |
| Phiên âm | gòusī |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 孤独 lẻ loi cô độc gūdú
Previous card: 钩子 cái móc gōuzi
Up to card list: Từ vựng HSK