| Mặt trước | 敌视 |
|---|---|
| Mặt sau | căm thù, coi như kẻ thù |
| Phiên âm | díshì |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 抵达 đến nơi tới đạt được dǐdá
Previous card: Đê 堤坝 đập điều dībà
Up to card list: Từ vựng HSK