Apedia

đê 堤坝 đập điều Dībà

Mặt trước 堤坝
Mặt sau đê đập, đê điều
Phiên âm dībà

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 敌视 căm thù coi như kẻ díshì

Previous card: Chằm 瞪 nhìn dèng

Up to card list: Từ vựng HSK