| Mặt trước | 官 |
|---|---|
| Mặt sau | cán bộ, công chức, sỹ quan |
| Phiên âm | guān |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 关闭 đóng guānbì
Previous card: 怪不得 chẳng trách guàibùdé
Up to card list: Từ vựng HSK