Apedia

怪不得 Chẳng Trách Guàibùdé

Mặt trước 怪不得
Mặt sau chẳng trách
Phiên âm guàibùdé

Tags: hsk5

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 官 cán bộ công chức sỹ quan guān

Previous card: 拐弯 rẽ ngoặt guǎiwān

Up to card list: Từ vựng HSK