Mặt trước | 根本 |
---|---|
Mặt sau | căn bản |
Phiên âm | gēnběn |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 更 càng hơn gèng
Previous card: 根 nguồn gốc rễ cây gēn
Up to card list: Từ vựng HSK