Mặt trước | 更 |
---|---|
Mặt sau | càng, hơn |
Phiên âm | gèng |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 更加 càng thêm hơn nữa gèngjiā
Previous card: 根本 căn bản gēnběn
Up to card list: Từ vựng HSK