Apedia

房间 Căn Phòng Fángjiān

Mặt trước 房间
Mặt sau căn phòng, phòng
Phiên âm fángjiān

Tags: hsk2

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 非常 rất cực kỳ fēicháng

Previous card: 对 đúng duì

Up to card list: Từ vựng HSK