Apedia

非常 Rất Cực Kỳ Fēicháng

Mặt trước 非常
Mặt sau rất, cực kỳ
Phiên âm fēicháng

Tags: hsk2

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 服务员 nhân viên phục vụ fúwùyuán

Previous card: 房间 căn phòng fángjiān

Up to card list: Từ vựng HSK