Apedia

Càng 尽快 Nhanh Tốt Jǐnkuài

Mặt trước 尽快
Mặt sau càng nhanh càng tốt
Phiên âm jǐnkuài

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 紧密 chặt chẽ jǐnmì

Previous card: 金融 tài chính jīnróng

Up to card list: Từ vựng HSK