Apedia

紧密 Chặt Chẽ Jǐnmì

Mặt trước 紧密
Mặt sau chặt chẽ
Phiên âm jǐnmì

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 紧迫 caấp bách gấp rút jǐnpò

Previous card: Càng 尽快 nhanh tốt jǐnkuài

Up to card list: Từ vựng HSK