Mặt trước | 紧张 |
---|---|
Mặt sau | căng thẳng, lo lắng |
Phiên âm | jǐnzhāng |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 进行 tiến hành jìnxíng
Previous card: 尽管 mặc dù jǐnguǎn
Up to card list: Từ vựng HSK