Apedia

进行 Tiến Hành Jìnxíng

Mặt trước 进行
Mặt sau tiến hành
Phiên âm jìnxíng

Tags: hsk4

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 禁止 cấm jìnzhǐ

Previous card: 紧张 căng thẳng lo lắng jǐnzhāng

Up to card list: Từ vựng HSK