| Mặt trước | 崇高 |
|---|---|
| Mặt sau | cao cả |
| Phiên âm | chónggāo |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Yêu 崇敬 mến kính chóngjìng
Previous card: 重叠 lặp lại chồng chéo chóngdié
Up to card list: Từ vựng HSK