| Mặt trước | 崇敬 |
|---|---|
| Mặt sau | yêu mến, kính yêu |
| Phiên âm | chóngjìng |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 重阳节 tết trùng dương chóngyáng jié
Previous card: 崇高 cao cả chónggāo
Up to card list: Từ vựng HSK