Apedia

Cao 高尚 Cả Thượng Gāoshàng

Mặt trước 高尚
Mặt sau cao cả, cao thượng
Phiên âm gāoshàng

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 高涨 dâng cao tăng vọt gāozhàng

Previous card: 高明 thông minh gāomíng

Up to card list: Từ vựng HSK