| Mặt trước | 高明 |
|---|---|
| Mặt sau | thông minh |
| Phiên âm | gāomíng |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Cao 高尚 cả thượng gāoshàng
Previous card: 高考 thi vào trường cao đẳng gāokǎo
Up to card list: Từ vựng HSK