| Mặt trước | 耕地 |
|---|---|
| Mặt sau | cày ruộng, cày bừa |
| Phiên âm | gēngdì |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Mới 更新 thay đổi canh tân gēngxīn
Previous card: Theo 跟踪 dõi bám gēnzōng
Up to card list: Từ vựng HSK