| Mặt trước | 更新 |
|---|---|
| Mặt sau | thay mới, đổi mới, canh tân |
| Phiên âm | gēngxīn |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Chính 更正 cải đính sửa lại gēngzhèng
Previous card: Cày 耕地 ruộng bừa gēngdì
Up to card list: Từ vựng HSK