| Mặt trước | 盛 |
|---|---|
| Mặt sau | chứa, đựng, dung nạp |
| Phiên âm | shèng |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 承办 đảm đương chéngbàn
Previous card: 橙 trái cam chéng
Up to card list: Từ vựng HSK