Apedia

橙 Trái Cam Chéng

Mặt trước
Mặt sau trái cam
Phiên âm chéng

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 盛 chứa đựng dung nạp shèng

Previous card: 称号 tước vị danh hiệu chēnghào

Up to card list: Từ vựng HSK