Mặt trước | 大约 |
---|---|
Mặt sau | chắc là, khoảng chừng |
Phiên âm | dàyuē |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 戴 cài đội đeo dài
Previous card: 大使馆 đại sứ quán dàshǐ guǎn
Up to card list: Từ vựng HSK