Mặt trước | 大使馆 |
---|---|
Mặt sau | đại sứ quán |
Phiên âm | dàshǐ guǎn |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 大约 chắc là khoảng chừng dàyuē
Previous card: 大概 có lẽ dàgài
Up to card list: Từ vựng HSK