Apedia

振兴 Chấn Hưng Thịnh Zhènxīng

Mặt trước 振兴
Mặt sau chấn hưng, hưng thịnh
Phiên âm zhènxīng

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 镇压 đàn áp trấn zhènyā

Previous card: Đội 阵容 hình ngũ zhènróng

Up to card list: Từ vựng HSK