Apedia

đội 阵容 Hình Ngũ Zhènróng

Mặt trước 阵容
Mặt sau đội hình, đội ngũ
Phiên âm zhènróng

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 振兴 chấn hưng thịnh zhènxīng

Previous card: 镇静 trấn tĩnh zhènjìng

Up to card list: Từ vựng HSK