Mặt trước | 阵容 |
---|---|
Mặt sau | đội hình, đội ngũ |
Phiên âm | zhènróng |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 振兴 chấn hưng thịnh zhènxīng
Previous card: 镇静 trấn tĩnh zhènjìng
Up to card list: Từ vựng HSK