Mặt trước | 丈夫 |
---|---|
Mặt sau | chồng |
Phiên âm | zhàngfū |
Tags: hsk2
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 找 tìm zhǎo
Previous card: 张 tờ trang tấm zhāng
Up to card list: Từ vựng HSK