Mặt trước | 合影 |
---|---|
Mặt sau | chụp ảnh chung |
Phiên âm | héyǐng |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 合作 hợp tác hézuò
Previous card: 核心 trung tâm héxīn
Up to card list: Từ vựng HSK