Apedia

合作 Hợp Tác Hézuò

Mặt trước 合作
Mặt sau hợp tác
Phiên âm hézuò

Tags: hsk5

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 恨 hận ghét hèn

Previous card: 合影 chụp ảnh chung héyǐng

Up to card list: Từ vựng HSK