| Mặt trước | 总裁 |
|---|---|
| Mặt sau | chủ tịch |
| Phiên âm | zǒngcái |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 总共 tổng cộng tất cả zǒnggòng
Previous card: 宗教 tôn giáo zōngjiào
Up to card list: Từ vựng HSK