Apedia

总共 Tổng Cộng Tất Cả Zǒnggòng

Mặt trước 总共
Mặt sau tổng cộng, tất cả
Phiên âm zǒnggòng

Tags: hsk5

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 总理 thủ tướng zǒnglǐ

Previous card: 总裁 chủ tịch zǒngcái

Up to card list: Từ vựng HSK