| Mặt trước | 机动 |
|---|---|
| Mặt sau | chạy máy, cơ động, gắn máy |
| Phiên âm | jīdòng |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 饥饿 đói jī'è
Previous card: 基地 căn cứ jīdì
Up to card list: Từ vựng HSK