| Mặt trước | 饥饿 |
|---|---|
| Mặt sau | đói |
| Phiên âm | jī'è |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 激发 kích thích jīfā
Previous card: 机动 chạy máy cơ động gắn jīdòng
Up to card list: Từ vựng HSK