Mặt trước | 只 |
---|---|
Mặt sau | chỉ |
Phiên âm | zhǐ |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 中间 ở giữa zhōngjiān
Previous card: 照相机 máy chụp ảnh zhàoxiàngjī
Up to card list: Từ vựng HSK