Apedia

照相机 Máy Chụp ảnh Zhàoxiàngjī

Mặt trước 照相机
Mặt sau máy chụp ảnh
Phiên âm zhàoxiàngjī

Tags: hsk3

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 只 chỉ zhǐ

Previous card: 照片 ảnh zhàopiàn

Up to card list: Từ vựng HSK