| Mặt trước | 公婆 |
|---|---|
| Mặt sau | cha mẹ chồng |
| Phiên âm | gōngpó |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 公然 ngang nhiên thẳng thắn gōngrán
Previous card: 公民 công dân gōngmín
Up to card list: Từ vựng HSK