Apedia

公然 Ngang Nhiên Thẳng Thắn Gōngrán

Mặt trước 公然
Mặt sau ngang nhiên, thẳng thắn
Phiên âm gōngrán

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 公认 công nhận gōngrèn

Previous card: 公婆 cha mẹ chồng gōngpó

Up to card list: Từ vựng HSK