Mặt trước | 斩钉截铁 |
---|---|
Mặt sau | chém đinh chặt sắt, quyết định cứng rắn không do dự |
Phiên âm | zhǎndīngjiétiě |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 展示 truưng bày zhǎnshì
Previous card: 瞻仰 chiêm ngưỡng nhìn cung kính zhānyǎng
Up to card list: Từ vựng HSK