Apedia

瞻仰 Chiêm Ngưỡng Nhìn Cung Kính Zhānyǎng

Mặt trước 瞻仰
Mặt sau chiêm ngưỡng, nhìn cung kính
Phiên âm zhānyǎng

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 斩钉截铁 chém đinh chặt sắt quyết định cứng

Previous card: 沾光 được nhờ thơm lây zhānguāng

Up to card list: Từ vựng HSK