Mặt trước | 鸽子 |
---|---|
Mặt sau | chim bồ câu |
Phiên âm | gēzi |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 隔壁 nhà bên cạnh gébì
Previous card: 胳膊 cánh tay gēbo
Up to card list: Từ vựng HSK