Apedia

隔壁 Nhà Bên Cạnh Gébì

Mặt trước 隔壁
Mặt sau nhà bên cạnh
Phiên âm gébì

Tags: hsk5

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 革命 cách mạng gémìng

Previous card: 鸽子 chim bồ câu gēzi

Up to card list: Từ vựng HSK