| Mặt trước | 正 |
|---|---|
| Mặt sau | chính giữa, chính trực, chính diện |
| Phiên âm | zhèng |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 政策 chính sách zhèngcè
Previous card: 整体 toàn thể tổng zhěngtǐ
Up to card list: Từ vựng HSK