Apedia

整体 Toàn Thể Tổng Zhěngtǐ

Mặt trước 整体
Mặt sau toàn thể, tổng thể
Phiên âm zhěngtǐ

Tags: hsk5

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Chính 正 giữa trực diện zhèng

Previous card: 整个 toàn bộ tất zhěnggè

Up to card list: Từ vựng HSK