| Mặt trước | 政府 |
|---|---|
| Mặt sau | chính phủ |
| Phiên âm | zhèngfǔ |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 证件 giấy chứng nhận zhèngjiàn
Previous card: 政策 chính sách zhèngcè
Up to card list: Từ vựng HSK