Apedia

证件 Giấy Chứng Nhận Zhèngjiàn

Mặt trước 证件
Mặt sau giấy chứng nhận
Phiên âm zhèngjiàn

Tags: hsk5

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 证据 chuứng cứ zhèngjù

Previous card: 政府 chính phủ zhèngfǔ

Up to card list: Từ vựng HSK