| Mặt trước | 官方 |
|---|---|
| Mặt sau | chính thức |
| Phiên âm | guānfāng |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 观光 tham quan guānguāng
Previous card: 拐杖 cái nạng guǎizhàng
Up to card list: Từ vựng HSK