Apedia

准确 Chính Xác Zhǔnquè

Mặt trước 准确
Mặt sau chính xác
Phiên âm zhǔnquè

Tags: hsk4

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 准时 đúng giờ zhǔnshí

Previous card: 撞 đụng va chạm zhuàng

Up to card list: Từ vựng HSK