Mặt trước | 撞 |
---|---|
Mặt sau | đụng, va chạm |
Phiên âm | zhuàng |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 准确 chính xác zhǔnquè
Previous card: 赚 kiếm được zhuàn
Up to card list: Từ vựng HSK