Mặt trước | 狗 |
---|---|
Mặt sau | chó |
Phiên âm | gǒu |
Tags: hsk1
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 汉语 tiếng trung hànyǔ
Previous card: 工作 công việc gōngzuò
Up to card list: Từ vựng HSK